English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ o ngắn (chữ cái Hy▪ lạp)
English Dictionary
omicron
n : the 15th letter of the Greek alphabet
English Computing Dictionary
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống đực
▪ omicron (chữ cái Hy Lạp)
German-Vietnamese Dictionary
Vietnamese-Russian Dictionary