English-Vietnamese Dictionary
▪ hệ thông tin quản lý, hệ quản lý nhân sự
English Dictionary
mis
adj : (prefix) bad or erroneous or lack of; "the prefix `mis'
means bad in `misdeeds', erroneous in `misunderstand',
and lacking in `mistrust'"
English-Vietnamese Computing Dictionary
English Computing Dictionary
CMIS
{Common Management Information Services}
French-Vietnamese Dictionary
▫ tính từ
▪ bị bỏ sót
▫ danh từ giống đực
▪ (quân sự) người sót tên (trong sổ quân dịch)