Vietnamese-French Dictionary
▪ từ cực
▪ từ đầu
▪ từ đây
▪ từ đấy
▪ từ đệm
◊ TỪ ĐÂY
◊từ đây
▪ dorénavant; désormais.
từ cực
từ đầu
từ đây
từ đấy
từ đệm
Copyright © 2022 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:
[email protected]
Vietnamese-Russian Dictionary
▪ từ điển
▪ từ đâu
▪ từ đây
▪ từ đó
▪ từ đấy
◊ TỪ ĐÂY
◊từ đây
▪ отсюда
từ điển
từ đâu
từ đây
từ đó
từ đấy
Copyright © 2022 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:
[email protected]