Vietnamese-English Dictionary
▪ từ chối
▪ từ điển
▪ từ điển học
▪ từ nguyên
▪ từ nối
◊ TỪ ĐIỂN HỌC
◊từ điển học
▫ noun
▪ lexicography
từ chối
từ điển
từ điển học
từ nguyên
từ nối
Copyright © 2018 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:info@neodict.com
Vietnamese-French Dictionary
▪ từ đệm
▪ từ điển
▪ từ điển học
▪ từ điện
▪ từ đó
◊ TỪ ĐIỂN HỌC
◊từ điển học
▪ lexicographie
◦ nhà từ_điển_học
lexicographe.
từ đệm
từ điển
từ điển học
từ điện
từ đó
Copyright © 2018 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:info@neodict.com
Vietnamese Dictionary
▪ từ dũ
▪ từ điển
▪ từ điển học
▪ từ đường
▪ từ đường
◊ TỪ ĐIỂN HỌC
◊từ điển học
▪ Khoa học sưu tầm, tập trung phân tích về các mặt hình và nghĩa các từ của một ngôn ngữ.
từ dũ
từ điển
từ điển học
từ đường
từ đường
Copyright © 2018 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:info@neodict.com