Vietnamese-Russian Dictionary
▪ từ vựng
▪ từ xa
▪ từ xưa
▪ từ điển
▪ từ đâu
◊ TỪ XƯA
◊từ xưa
▪ исстари;
▪ издавна;
▪ извечный;
▪ исконный
từ vựng
từ xa
từ xưa
từ điển
từ đâu
Copyright © 2018 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:info@neodict.com