Vietnamese-French Dictionary
▪ tụ nhị
▪ tụ sắc
▪ tụ tập
▪ tuân thủ
▪ tuần
◊ DID YOU MEAN THUYÊN?
◊thuyên
◦ Thuyên chuyển
◦ Bị thuyên đi nơi khác
être muté ailleurs.
tụ nhị
tụ sắc
tụ tập
tuân thủ
tuần
Copyright © 2018 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:info@neodict.com
Vietnamese Dictionary
▪ tử tức
▪ tử tước
▪ tử uyên
▪ tử văn đốt đền
▪ tử vi
◊ TỬ UYÊN
◊Tử Uyên
▪ Tên tự của Nhan Uyên., học trò Khổng Tử
tử tức
tử tước
tử uyên
tử văn đốt đền
tử vi
Copyright © 2018 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:info@neodict.com