English-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN THICKEN?
◊thicken /'θikзn/
▫ ngoại động từ
▪ làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít
◦ to thicken the stuff làm cho vải dày lại
▫ nội động từ
▪ trở nên dày
▪ trở nên đặc
▪ sẫm lại
▪ đến nhiều
◦ dangers thicken tai hoạ đến nhiều
▪ trở nên nhiều, trở nên phức tạp
◦ the plot thickens tình tiết trở nên phức tạp ly kỳ
English Dictionary
◊ THICKENER
thickener
n : any material used to thicken; "starch is used in cooking as
a thickening" [syn: {thickening}]
English Computing Dictionary
◊ DID YOU MEAN THICKNET?
thicknet
{10base5}