▪ {airless} không có không khí, thiếu không khí, lặng gió
▪ {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm
▪ gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn
▪ {musty} mốc, có mùi mốc
▪ {smothery} làm ngột ngạt, làm ngạt thở
▪ {sticky} dính, sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm
▪ {stuffy} nghẹt, tắc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, buồn tẻ, chán ngắt, bảo thủ, cổ lỗ sĩ
▪ {suffocating} nghẹt thở
▪ {suffocative} làm nghẹ thở
◦ heiß und stickig {hot as well as stuffy}