English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ hình tam giác
▪ vị trí của hai hành tinh cách nhau 120 độ
▪ đàn hac▪ pơ cổ xưa hình tam giác
English Dictionary
tigon
n : offspring of a male tiger and a female lion [syn: {tiglon}]
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống đực
▪ cái xăm cá