English-Vietnamese Dictionary
▫ tính từ
▪ (thuộc) hổ, (thuộc) cọp; như hổ, như cọp
▪ tàn bạo, hung ác
English Dictionary
Tigris
n : an Asian river; a tributary of the Euphrates River [syn: {Tigris},
{Tigris River}]
German-Vietnamese Dictionary
▪ {tigress} hổ cái, cọp cái, người đàn bà dữ tợn, sư tử cái, sư tử Hà đông