English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ số nhiều
▪ (giải phẫu) lông mi
▪ (sinh vật học) mao
English Dictionary
Tilia
n : deciduous trees with smooth usually silver-gray bark of
North America and Europe and Asia: lime trees; lindens;
basswood [syn: {Tilia}, {genus Tilia}]
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống đực
▪ (giải phẫu) học xương chày (ở cẳng chân)
▪ (động vật học) đốt ống (chân sâu bọ)