▪ {deposit} vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, khoáng sản, mỏ
▪ {filling} sự đổ đầy, sự tràn đầy, sự bơm, sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn, sự bổ nhiệm, sự choán, sự chiếm hết, món thịt nhồi
▪ {garnish} garnishing, nét hoa mỹ
▪ {inset} trang rời, bản đồ lồng, cái may ghép, sự may ghép, sự dát, sự chảy vào
▪ {leaf} lá cây, lá, tờ, tấm đôi
◦ die Einlage (Spiel) {stake}
◦ die Einlage (Schuh) {support}
◦ die Einlage (Brief) {enclosure; the enclosed}
◦ die Einlage (Theater) {interlude}
◦ die Einlage (Zwischenfutter) {padding; stiffening}