English-Vietnamese Dictionary
▫ tính từ
▪ đã cạo đầu (giáo sĩ)
▪ (nghĩa bóng) hói; hói đầu; hói trán
English Dictionary
tonsured
adj : having a bald spot either shaved or natural; "tonsured
monks"
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống cái
▪ (tôn giáo) lễ gọt tóc đỉnh đầu, lễ thế phát
◦ Recevoir la tonsure chịu lễ thế phát
▪ khoanh gọt tóc đỉnh đầu
▪ (thân mật) khoanh hói đỉnh đầu
German-Vietnamese Dictionary
▪ {tonsure} sự cạo đầu, lễ cạo đầu, phần đầu cọc trọc