▫ danh từ giống đực
▪ máy kéo
◦ Tracteur universel máy kéo đa dụng, máy kéo đa năng
◦ Tracteur à chenilles máy kéo (bánh) xích
◦ Tracteur enjambeur máy kéo vắt qua luống cây
◦ Tracteur tricycle máy kéo ba bánh
◦ Tracteur porte-chars máy kéo chở xe tăng
◦ Tracteur à roues máy kéo bánh lốp
◦ Tracteur avec remorque máy kéo có mooc
◦ Tracteur tout-terrain máy kéo chạy mọi địa hình