English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ người chủ trương hợp nhất Anh giáo với công giáo La mã
▪ người chủ trương hợp nhất (giáo phái, chính đảng)
English Dictionary
trade unionist
n : a worker who belongs to a trade union [syn: {unionist}, {union
member}]
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống cái
▪ hội công liên (Anh)