English-Vietnamese Dictionary
◊ TRANSDUCE
◊transduce
▫ ngoại động từ
▪ biến năng; chuyển đổi
◦ sense organs transduce physical energy into a nervous signal các giác quan chuyển đổi năng lượng vật lý thành tín hiệu thần kinh
English Dictionary
◊ TRANSDUCE
transduce
v : cause transduction; as of energy forms
English Computing Dictionary
◊ DID YOU MEAN TRANS-USE?
TRANS-USE
Early system on IBM 1103 or 1103A. Listed in CACM 2(5):16
(May 1959).
French-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN TRANSDUCTEUR?
◊transducteur
▫ danh từ giống đực
▪ (điện học) bộ chuyển đổi; bộ cảm biến
◦ Transducteur électro-acoustique bộ chuyển đổi điện-âm thanh
◦ Transducteur non réversible bộ chuyển đổi một chiều
◦ Transducteur séismique bộ cảm biến địa chất