English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ số tiền trả cho một sự chuyển chỗ, nhất là của một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp trả cho một câu lạc bộ khác
English Dictionary
transfer paper
n : a paper that is coated with a preparation for transferring a
design to another surface
English-Vietnamese Water Dictionary
French-Vietnamese Dictionary
▫ tính từ giống cái
▪ xem transversal
▫ danh từ giống cái
▪ (toán học) đường hoành
◦ Transversale coupant les côtés d'un triangle đường hoành cắt các cạnh của một tam giác