English-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN TUPI?
◊tupi
▫ danh từ (số nhiều không đổi hoặc tupis)
▪ người thuộc dân da đỏ vùng thung lũng Amazôn, dân da đỏ vùng Amazôn
▪ tiếng của người da đỏ vùng Amazôn
 tunnel-net  tunny  tup  tupi  tuppence 
English Dictionary
◊ DID YOU MEAN TUPI?
Tupi
n 1: a member of the South American Indian people living in
Brazil and Paraguay [syn: {Tupi}]
2: the language spoken by the Tupi people of Brazil and
Paraguay [syn: {Tupi}]
 tunnage  tunnel  tunny  tup  tupaia 
English Computing Dictionary
◊ DID YOU MEAN TUI?
Tui
Functional. "Tui Language Manual", B. Boutel, TR CSD-8-021,
Victoria U of Wellington, 1988.
Vietnamese-English Dictionary
◊ TUỔI
◊tuổi
▫ noun
▪ age, year of age
French-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN TUPI?
◊tupi
▫ danh từ giống đực
▪ (ngôn ngữ học) tiếng Tu▪ pi
Vietnamese-French Dictionary
◊ TUỔI
◊tuổi
▪ âge; an; année (d'âge).
◦ Già trước tuổi vieux avant l'âge;
◦ Tuổi đi học âge scolaire;
◦ Tuổi quả đất l'âge de la terre;
◦ Còn nhỏ tuổi encore en bas âge;
◦ Mười tám tuổi être âgé de dix-huit ans; être dans sa dix-huitième année.
▪ ancienneté.
◦ Ba mươi lăm tuổi đảng trente ans (d'ancienneté) dans le parti.
▪ titre (d'un alliage d'or).
Vietnamese-German Dictionary
◊ TUỔI
◊tuổi
▪ [age] Alter, Lebensalter, Lebensdauer, Zeitalter
age (hohes) Alter
Vietnamese-Russian Dictionary
◊ TUỔI
◊tuổi
▪ проба;
▪ лета;
▪ стаж;
▪ возрастной;
▪ возраст;
▪ год
Vietnamese Dictionary
◊ TUỔI
◊tuổi
▪ d. 1. Thời gian đã qua kể từ khi sinh tính bằng năm đến một thời điểm nào đó Cháu bé đã bốn tuổi. 2. Thời kỳ trong đời mang một đặc tính sinh lý, xã hội..., đánh dấu một bước chuyển biến của con người Tuổi dậy thì ; Tuổi trưởng thành ; Đến tuổi làm nghĩa vụ quân sự. 3. Thời gian hoạt động trong một tổ chức, đoàn thể, nghề nghiệp Tuổi Đảng ; Tuổi quân ; Tuổi đoàn ; Tuổi nghề đã được mười lăm năm.