Vietnamese-English Dictionary
◊ TỜ
◊tờ
▫ noun
▪ sheet, piece of, sheet of
Vietnamese-French Dictionary
◊ TỜ
◊tờ
▪ feuille; feuillet (pouvant ne pas se traduire)
◦ tờ giấy feuille de papier
◦ tờ báo journal
◦ tờ sao copie
▪ écrit; acte écrit (d'ordinaire ne se traduisant pas)
◦ tờ cam đoan engagement
▪ (vulg.) fafiot
◦ Giá ba vé đấy ça vaut trois fafiots
◦ đánh số tờ folioter
◦ lặng như tờ silence de la mort
Vietnamese-German Dictionary
◊ TỜ
◊tờ
▪ [sheet] Bettuch, Blatt, Blech), Platte (Glas
 tới  tới lui  tờ  tợn  tợp 
Vietnamese Dictionary
◊ TỜ
◊tờ
▪ d. 1. Tấm giấy phẳng mỏng Tờ báo. 2. Bản giấy có nội dung về công việc Tờ khai; Tờ trình. 3. Một đồng bạc (thtục) Mua cái bút máy mất ba tờ.
▪ Bằng phẳng lặng lẽ như tờ giấy trải ra Trắng xóa tràng giang phẳng lặng tờ (Bà Huyện Thanh Quan).