▫ danh từ giống đực
▪ sự đốn (cây)
◦ L'abattage d'un sapin à la cognée, à la scie, à la tronçonneuse sự chặt một cây thông bằng rìu, bằng cưa, bằng máy cưa.
▪ sự mổ, sự giết (súc vật)
◦ Abattage d'un boeuf au merlin sự giết một con bò bằng búa
▪ sự kéo nằm xuống (để sửa, chữa...)
◦ L'abattage d'un cheval kéo con ngựa nằm xuống (để săn sóc nó)
▪ sự mắng mỏ, sự chỉnh
◦ Recevoir un abattage bị chỉnh một trận
▪ (thông tục) công việc làm nhanh chóng
◦ avoir de l'abattage hoạt bát, năng nổ (diễn viên...)
◦ Animateur, actrice qui a de l'abattage người giới thiệu chương trình, người giới thiệu chương trình hoạt bát.
◦ vente à l'abattage (thương nghiệp) bán xôn, bán hạ giá với số lượng lớn