English-Vietnamese Dictionary
English Dictionary
bisectional
adj : of or relating to bisection
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống cái
▪ cách nói, nghệ thuật diễn đạt
▪ (từ cũ, nghĩa cũ) cách đặt câu, văn phong
◦ Ciselure de diction sự gọt giũa văn phong
German-Vietnamese Dictionary