▫ danh từ, chỉ số ít
▪ sự cúi xuống, sự gục xuống
▪ dốc, mặt dốc
▪ cách treo (một vật gì)
▪ ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói
◦ to get the hang of something hiểu rõ cái gì
!not to care a hang
▪ (thông tục) bất chấp, cóc cần
▫ ngoại động từ hung
▪ treo, mắc
◦ to hang a picture treo bức tranh
▪ treo cổ (người)
◦ to hang oneself treo cổ tự tử
◦ hang him! thằng chết tiệt!
◦ hang it! đồ chết tiệt!
▪ dán (giấy lên tường)
▪ gục (đầu, vì hổ thẹn...), cụp (tai, vì xấu hổ...)
▫ nội động từ
▪ treo, bị treo, bị mắc
◦ the picture hangs up against the wall bức tranh (bị) treo trên tường
◦ to hang by a thread treo đầu sợi tóc (rất mong manh, nguy kịch)
▪ (hanged) bị treo cổ
◦ he will hang for it nó sẽ bị treo cổ vì tội đó
▪ cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng
◦ a cloud of smoke hangs over the town đám khói lơ lửng trên thành phố
◦ curtain hangs loose màn rủ lòng thòng
◦ hair hangs down one's back tóc xoã xuống lưng
▪ nghiêng
◦ the mast hangs aft cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu
!to hang about
▪ đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà
▪ quanh quẩn, quanh quất
▪ sắp đến, đến gần
◦ there's a storm hanging about trời sắp có bão
!to hang back
▪ do dự, lưỡng lự
▪ có ý muốn lùi lại, chùn lại
!to hang behind
▪ tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau
!to hang down
▪ rủ xuống, xoã xuống, bỏ thõng xuống, lòng thòng
▪ nghiêng, cúi
◦ to hang down one's head cúi đầu
!to hang off
▪ do dự, lưỡng lự
▪ lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn
!to hang on (upon)
▪ dựa vào, tuỳ vào
▪ bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
◦ to hang on someone's arm bám chặt lấy cánh tay ai
◦ to hang upon the left flank of the enemy bám chặt lấy cánh trái của địch
▪ (thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói)
!to hang out
▪ trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi)
▪ thõng xuống, lòng thòng
▪ (từ lóng) ở
▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...)
!to hang together
▪ đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau
▪ có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận)
!to hang up
▪ treo lên
▪ (nghĩa bóng) để treo đầy, hoân lại (không biết đến bao giờ mới làm)
!to hang fire
▪ nổ chậm (súng)
!to hang heavy
▪ trôi đi chậm chạp (thời gian)
!to hang on (upon) somebody's lips (words)
▪ lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai
!to hang on the line
▪ treo (tranh...) ngang tầm mắt