English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ tính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính mãnh liệt
▪ tính bốc, tính hăng; hành động bốc, hành động hăng
English Dictionary
impetuosity
n : rash impulsiveness [syn: {impetuousness}]
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống cái
▪ tính mãnh liệt, tính dữ dội
▪ tính hăng
◦ Agir avec impétuosité hành động hăng
# phản nghĩa
Calme, mollesse