English-Vietnamese Dictionary
◊ TICKET
◊ticket /'tikit/
▫ danh từ
▪ vé
◦ through ticket vé suốt
◦ return ticket vé khứ hồi
▪ giấy (giấy phép, giấy mời...)
◦ free ticket giấy mời; giấy ưu tiên ra vào
▪ bông, phiếu
◦ ticket for soup phiếu cháo
▪ nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...)
▪ thẻ, biển
▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử
◦ the Democratic ticket danh sách ứng cử của đảng Dân chủ
▪ (thông tục) (the ticket) cái đúng điệu
◦ that's the ticket đúng điệu; đúng lắm; vừa nhịp
!to get one's ticket
▪ được giải ngũ
▫ ngoại động từ
▪ dán nhãn, viết nhãn (ghi giá, ghi đặc điểm... hàng hoá)
▪ phát vé, phát phiếu
English Dictionary
◊ TICKET
ticket
n 1: a commercial document showing that the holder is entitled to
ride on public transportation or enter a public
entertainment
2: a summons issued to an offender (especially to someone who
violates a traffic regulation)
v : issue a ticket or a fine to; "I was fined for parking on the
wrong side of the street"; "Move your car or else you
will be ticketed!" [syn: {fine}]
English Computing Dictionary
◊ DID YOU MEAN THICKNET?
thicknet
{10base5}
French-Vietnamese Dictionary
◊ TICKET
◊ticket
▫ danh từ giống đực
▪ vé, phiếu
◦ Ticket d'autobus vé xe buýt
◦ Ticket de rationnement phiếu phân phối (thực phẩm...)
▪ (thông tục) tờ một nghìn frăng cũ
German-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN KRICKET?
◊das Kricket (Sport)
▪ {cricket}
◦ Kricket spielen {to cricket}
◦ der harte Schlag beim Kricket {swipe}
 ticken  ticken  tidenhub  tief  tief