▫ danh từ
▪ vé
◦ through ticket vé suốt
◦ return ticket vé khứ hồi
▪ giấy (giấy phép, giấy mời...)
◦ free ticket giấy mời; giấy ưu tiên ra vào
▪ bông, phiếu
◦ ticket for soup phiếu cháo
▪ nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...)
▪ thẻ, biển
▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử
◦ the Democratic ticket danh sách ứng cử của đảng Dân chủ
▪ (thông tục) (the ticket) cái đúng điệu
◦ that's the ticket đúng điệu; đúng lắm; vừa nhịp
!to get one's ticket
▪ được giải ngũ
▫ ngoại động từ
▪ dán nhãn, viết nhãn (ghi giá, ghi đặc điểm... hàng hoá)
▪ phát vé, phát phiếu